Sơ đồ tổ chức
InSƠ ĐỒ TỔ CHỨC
Cập nhật 17/07/2019 - 12:00:00 AM (GMT+7)- Ban lãnh đạo Khoa:
- a. Trưởng khoa: PGS.TS. Bùi Công Thành
b. Phó Trưởng Khoa:
GVC, ThS.Trần Tấn Quốc
c. Trợ lý nghiên cứu khoa học, Sau đại học:
2. Thư ký Khoa:
- Đội ngũ giảng viên
Giảng viên cơ hữu của Khoa KTCT hiện có 34 giảng viên, trong đó: 03 PGS., 05 TS., 01 GVC., 24 ThS., 01 KS.
Số thứ tự |
Học hàm, Học vị |
Số lượng |
Xuất thân |
1 |
Phó Giáo sư, Tiến sĩ |
02 |
ĐHBK. HCM |
2 |
Phó Giáo sư, Tiến sĩ |
01 |
ĐH. Kiến trúc |
3 |
Giảng viên, Tiến sĩ |
05 |
ĐHBK. HCM |
4 |
Giảng viên chính, Thạc sĩ |
01 |
ĐHBK. HCM |
5 |
Giảng viên, Thạc sĩ |
22 |
ĐHBK. HCM |
6 |
Giảng viên, Thạc sĩ |
02 |
ĐHCNSG |
7 |
Giảng viên, Kỹ sư |
01 |
ĐHBK. HCM |
Cộng |
34 |
- Các Bộ môn và Trung tâm
Tất cả các thầy cô giảng dạy được bố trí sinh hoạt học thuật ở các Bộ môn chuyên môn như sau:
BỘ MÔN SỨC BỀN & KẾT CẤU: Phụ trách các môn học
STT |
MÔN HỌC |
STT |
MÔN HỌC |
1 |
Cơ học lý thuyết |
6 |
Thiết kế công trình dân dụng |
2 |
Sức bền vật liệu 1 |
7 |
Cơ lưu chất |
3 |
Sức bền vật liệu 2 |
8 |
ĐAMH Thiết kế công trình dân dụng |
4 |
Cơ học kết cấu 1 |
9 |
BTL Cơ học kết cấu 2 |
5 |
Cơ học kết cấu 2 |
10 |
TN Sức bền vật liệu |
Danh sách giảng viên Bộ môn Sức bền & Kết cấu:
STT |
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN |
HH-HV |
CHỨC VỤ |
|
1 |
Trần Tấn Quốc |
GVC.ThS |
Phó khoa – Trưởng bộ môn |
|
2 |
Bùi Thanh Tâm |
GV.TS |
Giảng viên cơ hữu |
|
3 |
Phạm Quốc Lâm |
GV.ThS |
Trưởng TT tính toán ứng dụng |
|
4 |
Đoàn Thị Anh Thủy |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
5 |
Ngô Hồng Đức |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
6 |
Trần Anh Trung |
GV.ThS |
Trưởng phòng TN Sức bền vật liệu |
|
7 |
Nguyễn Công Huân |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH: Phụ trách các môn học
STT |
MÔN HỌC |
STT |
MÔN HỌC |
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
12 |
Nhập môn công tác kỹ sư |
2 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
13 |
Nhập môn nghề xây dựng |
3 |
Kết cấu thép 1 |
14 |
Vật liệu xây dựng |
4 |
Cơ học kết cấu 1 |
15 |
Nhà cao tầng |
5 |
Kết cấu thép 2 |
16 |
Dự toán |
6 |
Kiến trúc công trình 1 |
17 |
Bê tông cốt thép ứng lực trước |
7 |
Kiến trúc công trình 2 |
18 |
Thí nghiệm công trình |
8 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng 1 |
19 |
ĐA Bê tông cốt thép 1 |
9 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 |
20 |
ĐA Bê tông cốt thép 2 |
10 |
Anh văn chuyên ngành 1 |
21 |
ĐA Bê tông kết cấu thép 2 |
11 |
Anh văn chuyên ngành 2 |
Danh sách giảng viên Bộ môn Công trình:
STT |
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN |
HH-HV |
CHỨC VỤ |
|
1 |
Trần Công Lai |
GV.ThS |
Trưởng bộ môn |
|
2 |
Bùi Công Thành |
PGS.TS |
Trưởng khoa Kỹ thuật Công trình |
|
3 |
Lê Đức Tuấn |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
4 |
Nguyễn Duy Cường |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
5 |
Huỳnh Văn Khanh |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
6 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
7 |
Tạ Thùy Trang |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
8 |
Phan Lữ Trí Minh |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
9 |
Huỳnh Thanh Vũ |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
10 |
Thân Trọng Trần Hoan |
GV.TS |
Giảng viên cơ hữu |
|
11 |
Mai Đức Khôi |
GV.TS |
Giảng viên cơ hữu |
|
12 |
Nguyễn Quang Kiên |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
BỘ MÔN CƠ HỌC ĐẤT & NỀN MÓNG: Phụ trách các môn học
STT |
MÔN HỌC |
STT |
MÔN HỌC |
1 |
Cơ học đất |
4 |
ĐA Nền móng công trình |
2 |
Nền và móng |
5 |
ĐA Móng trên nền đất yếu |
3 |
Móng trên nền đất yếu |
6 |
TN Cơ học đất |
Danh sách giảng viên Bộ môn Cơ học đất & Nền móng:
STT |
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN |
HH-HV |
CHỨC VỤ |
|
1 |
Phan Thiệu Huy |
GV.TS |
Trưởng bộ môn |
|
2 |
Dương Hồng Thẩm |
PGS.TS |
Phụ trách NCKH-Sau ĐH |
|
3 |
Hà Công Huy |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
|
4 |
Nguyễn Quang Huy |
GV.ThS |
Trưởng phòng TN Cơ học đất |
|
5 |
Trần Minh Khoa |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu |
BỘ MÔN THI CÔNG & QUẢN LÝ XÂY DỰNG: Phụ trách các môn học
STT |
MÔN HỌC |
STT |
MÔN HỌC |
1 |
Thi công 1 |
6 |
Môi trường và an toàn lao động |
2 |
Thi công 2 |
7 |
Trắc địa |
3 |
Quản lý xây dựng 1 |
8 |
ĐAMH Thi công 1 |
4 |
Quản lý xây dựng 2 |
9 |
ĐAMH Thi công 2 |
5 |
Kinh tế xây dựng |
Danh sách giảng viên Bộ môn Thi công & Quản lý Xây dựng:
STT |
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN |
HH-HV |
CHỨC VỤ |
|
1 |
Phạm Trường Giang |
GV.ThS |
Trưởng bộ môn |
|
2 |
Trương Đình Thảo Anh |
GV.ThS |
Phụ trách QLXD |
|
3 |
Ngô Thanh Đức |
GV.ThS |
Trưởng phòng TN Vật liệu XD |
|
4 |
Châu Minh Hiếu |
GV.KS |
Trưởng phòng máy trắc địa |
|
5 |
Hoàng Văn Phúc |
GV.ThS |
Giảng viên Cơ hữu |
NHÓM KIẾN TRÚC: Phụ trách dạy các môn học thuộc lĩnh vực Kiến trúc
Danh sách giảng viên Nhóm Kiến Trúc
STT |
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN |
HH-HV |
CHỨC VỤ |
|
1 |
Trần Văn Khải |
PGS.TS.KTS |
Phụ trách nhóm Kiến trúc 16/8/2018->31/7/2019 |
|
2 |
Lê Trọng Hải |
TS.KTS |
Phụ trách nhóm Kiến trúc 23/7/2018->28/02/2019 |
|
3 |
Nguyễn Tuấn Anh |
GV.ThS.KTS |
Giảng viên cơ hữu |
|
4 |
Phạm Thị Minh Thoa |
GV.ThS.KTS |
Giảng viên cơ hữu |
|
5 |
Võ Đình Tấn |
GV.ThS.KTS |
Giảng viên cơ hữu |
|
6 |
Ôn Ngọc Yến Nhi |
GV.ThS.KTS |
Giảng viên cơ hữu |
|
TRUNG TÂM TÍNH TOÁN ỨNG DỤNG: Phụ trách các môn học
STT |
MÔN HỌC |
STT |
MÔN HỌC |
1 |
Tin học chuyên ngành 1 |
3 |
Tin học chuyên ngành 3 |
2 |
Tin học chuyên ngành 2 |
4 |
Các môn ngoại khóa về tính toán ứng dụng |
Danh sách giảng viên Trung tâm Tính toán Ứng dụng
STT |
HỌ TÊN GIẢNG VIÊN |
HH-HV |
CHỨC VỤ |
|
1 |
Phạm Quốc Lâm |
GV.ThS |
Trưởng Trung tâm, SB&KC |
|
2 |
Nguyễn Công Huân |
GV.ThS |
Giảng viên cơ hữu, SB&KC |
|
3 |
Nguyễn Tuấn Anh |
GV.ThS.KTS |
Giảng viên cơ hữu, Kiến trúc |