Sơ đồ tổ chức
PrintFaculty Of Information Technology Organization
Update 06/05/2009 - 03:42:23 PM (GMT+7)Bao gồm các giảng viên giỏi mời từ các trường Đại học có thế mạnh về CNTT như ĐH Bách khoa, ĐH Khoa học Tự nhiên,…
Các giảng viên có trình độ Kỹ sư, Thạc sĩ, Tiến sĩ trực tiếp giảng dạy
Phát triển đội ngũ giảng viên cơ hữu năng động, cầu tiến có kinh nghiệm thực tế
Luôn cố gắng cải tiến nội dung, phương pháp giảng dạy và kỹ năng thực hành.
Tài liệu giảng dạy đước các giảng viên nghiê cứu tham khảo, cập nhật từ các trường ĐH lớn trên thế giới và từ các nhà xuất bản lớn như : McGrawHill, Prentice Hall,….
Các giảng viên có trình độ Kỹ sư, Thạc sĩ, Tiến sĩ trực tiếp giảng dạy
Phát triển đội ngũ giảng viên cơ hữu năng động, cầu tiến có kinh nghiệm thực tế
Luôn cố gắng cải tiến nội dung, phương pháp giảng dạy và kỹ năng thực hành.
Tài liệu giảng dạy đước các giảng viên nghiê cứu tham khảo, cập nhật từ các trường ĐH lớn trên thế giới và từ các nhà xuất bản lớn như : McGrawHill, Prentice Hall,….
[English]
Dean:
|
PhD. Nguyen Dinh Thuc
|
Vice dean:
|
MSc. Nguyen Kieu Oanh
|
Vice dean: | MSc. Ho Dinh Kha |
Computer center director:
|
Mr. Ngo Xuan Bach
|
Excecutive secretary:
|
Ms. Cao Thi Thanh Hue
|
Faculties:
No
|
Full name
|
|
Degree
|
Specialist
|
1
|
Ngô Xuân
|
Bách
|
Eng.
|
Hardware, network
|
2
|
Trần Văn
|
Hùng
|
MSc
|
Internet technology
|
3
|
Trần Thị Như
|
Ý
|
Eng.
|
Computer appplication
|
4
|
Nguyễn Hoàng
|
Khánh
|
Eng.
|
Network, operating system
|
5
|
Hồ Đình
|
Khả
|
MSc
|
Hardware, operating system, Java technology
|
6
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Liên
|
Bs.
|
Database, computer application
|
7
|
Đinh Thị
|
Tâm
|
Bs.
|
Programing
|
8
|
Bùi Văn
|
Đồng
|
MSc
|
Algorithm, programming
|
9
|
Nguyễn Kiều
|
Oanh
|
MSc
|
System analysis and design, database
|
10
|
Nguyễn Lạc An
|
Thư
|
Bs.
|
Database, Programming
|
11
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
Eng.
|
Programming, OO technology
|
12
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
Eng.
|
Hardware, computer application
|
13
|
Hà Anh
|
Vũ
|
Eng.
|
Programing
|
14
|
Nguyễn Thái
|
Hoà
|
MSc
|
System engineering
|
15 |
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
Eng.
|
Computer application
|
16 | Võ Thành | C | Bs. | Programming, Internet technology |
17 | Lê Thị Mỹ | Dung | Eng. | Programming, database |
Invited faculties:
No
|
Full name |
|
Degree
|
From university
|
Specialist
|
1
|
Nguyễn Duy
|
Nhất
|
MSc.
|
University of Science HCMC
|
OO technology |
2
|
Bùi Tiến |
Lên |
MSc
|
University of Science HCMC
|
Computer graphic
|
3
|
Trần Ngọc
|
Hội
|
PhD.
|
University of Science HCMC
|
Computer mathematics
|
4
|
Trần
|
Quang
|
MSc.
|
University of Technology HCMC
|
Database
|